中文 Trung Quốc
  • 媽了個巴子 繁體中文 tranditional chinese媽了個巴子
  • 妈了个巴子 简体中文 tranditional chinese妈了个巴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết tiệt!
  • chết tiệt!
  • fucking
媽了個巴子 妈了个巴子 phát âm tiếng Việt:
  • [ma1 le5 ge5 ba1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • fuck!
  • motherfucker!
  • fucking