中文 Trung Quốc
媽了個巴子
妈了个巴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết tiệt!
chết tiệt!
fucking
媽了個巴子 妈了个巴子 phát âm tiếng Việt:
[ma1 le5 ge5 ba1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fuck!
motherfucker!
fucking
媽咪 妈咪
媽媽 妈妈
媽寶 妈宝
媽的 妈的
媽眯 妈眯
媽祖 妈祖