中文 Trung Quốc
媵侍
媵侍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếp (cũ)
媵侍 媵侍 phát âm tiếng Việt:
[ying4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
concubine (old)
媸 媸
媺 媺
媻 媻
媽 妈
媽了個巴子 妈了个巴子
媽咪 妈咪