中文 Trung Quốc
好不
好不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có gì...
làm thế nào rất...
好不 好不 phát âm tiếng Việt:
[hao3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
not at all ...
how very ...
好不好 好不好
好不容易 好不容易
好久 好久
好了傷疤忘了疼 好了伤疤忘了疼
好事 好事
好事 好事