中文 Trung Quốc
奼
姹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
Xem 奼紫嫣紅|姹紫嫣红 [cha4 zi3 yan1 hong2]
奼 姹 phát âm tiếng Việt:
[cha4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
see 奼紫嫣紅|姹紫嫣红[cha4 zi3 yan1 hong2]
奼女 姹女
奼紫嫣紅 姹紫嫣红
好 好
好不 好不
好不好 好不好
好不容易 好不容易