中文 Trung Quốc
女同
女同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người đồng tính (SB)
女同 女同 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
a lesbian (coll.)
女同胞 女同胞
女單 女单
女士 女士
女大不中留 女大不中留
女大十八變 女大十八变
女娃 女娃