中文 Trung Quốc
女士
女士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ nữ
Thưa bà
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
Hoa hậu
MS
女士 女士 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
lady
madam
CL:個|个[ge4],位[wei4]
Miss
Ms
女士優先 女士优先
女大不中留 女大不中留
女大十八變 女大十八变
女娃 女娃
女婿 女婿
女媧 女娲