中文 Trung Quốc
女同胞
女同胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ
Nam
nữ compatriot
女同胞 女同胞 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 tong2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
woman
female
female compatriot
女單 女单
女士 女士
女士優先 女士优先
女大十八變 女大十八变
女娃 女娃
女娃 女娃