中文 Trung Quốc
女友
女友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn gái
女友 女友 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 you3]
Giải thích tiếng Anh
girlfriend
女同 女同
女同胞 女同胞
女單 女单
女士優先 女士优先
女大不中留 女大不中留
女大十八變 女大十八变