中文 Trung Quốc- 大叔
- 大叔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chị cả của cha em trai
- chú (thuật ngữ dùng để giải quyết một người đàn ông về độ tuổi của một cha)
大叔 大叔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- eldest of father's younger brothers
- uncle (term used to address a man about the age of one's father)