中文 Trung Quốc- 大口
- 大口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lớn mouthful (của thức ăn, uống, hút thuốc lá vv)
- mở miệng
- nuốt
- gobbling
- gaping
大口 大口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- big mouthful (of food, drink, smoke etc)
- open mouth
- gulping
- gobbling
- gaping