中文 Trung Quốc
大吃一驚
大吃一惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bất ngờ (thành ngữ); bị sốc hoặc giật mình
gobsmacked
大吃一驚 大吃一惊 phát âm tiếng Việt:
[da4 chi1 yi1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to have a surprise (idiom); shocked or startled
gobsmacked
大吃二喝 大吃二喝
大吃大喝 大吃大喝
大吃特吃 大吃特吃
大合唱 大合唱
大吉 大吉
大吉大利 大吉大利