中文 Trung Quốc
大吃二喝
大吃二喝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn và uống extravagantly
để binge
大吃二喝 大吃二喝 phát âm tiếng Việt:
[da4 chi1 er4 he1]
Giải thích tiếng Anh
to eat and drink extravagantly
to binge
大吃大喝 大吃大喝
大吃特吃 大吃特吃
大吃苦頭 大吃苦头
大吉 大吉
大吉大利 大吉大利
大吉嶺 大吉岭