中文 Trung Quốc
大印
大印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu
con dấu chính thức
大印 大印 phát âm tiếng Việt:
[da4 yin4]
Giải thích tiếng Anh
stamp
official seal
大叔 大叔
大口 大口
大口徑 大口径
大司農 大司农
大吃 大吃
大吃一驚 大吃一惊