中文 Trung Quốc
奢泰
奢泰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy
xa hoa
lãng phí
奢泰 奢泰 phát âm tiếng Việt:
[she1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
extravagant
sumptuous
wasteful
奢盼 奢盼
奢糜 奢糜
奢華 奢华
奢香 奢香
奢麗 奢丽
奣 奣