中文 Trung Quốc
奢靡
奢靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộng lẫy
奢靡 奢靡 phát âm tiếng Việt:
[she1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
extravagant
奢香 奢香
奢麗 奢丽
奣 奣
奧 奥
奧丁 奥丁
奧丁諧振器 奥丁谐振器