中文 Trung Quốc
  • 奢華 繁體中文 tranditional chinese奢華
  • 奢华 简体中文 tranditional chinese奢华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sang trọng
  • xa hoa
  • xa hoa
奢華 奢华 phát âm tiếng Việt:
  • [she1 hua2]

Giải thích tiếng Anh
  • luxurious
  • sumptuous
  • lavish