中文 Trung Quốc
奠基
奠基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột phá
Đặt nền tảng
奠基 奠基 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
groundbreaking
to lay foundation
奠基人 奠基人
奠基石 奠基石
奠基者 奠基者
奠濟宮 奠济宫
奠祭 奠祭
奠都 奠都