中文 Trung Quốc
奚落
奚落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để taunt
để chế giễu
để jeer lúc
để điều trị coldly
từ bỏ
奚落 奚落 phát âm tiếng Việt:
[xi1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to taunt
to ridicule
to jeer at
to treat coldly
to abandon
奜 奜
奠 奠
奠儀 奠仪
奠基人 奠基人
奠基石 奠基石
奠基者 奠基者