中文 Trung Quốc
套種
套种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để interplant
套種 套种 phát âm tiếng Việt:
[tao4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to interplant
套筒 套筒
套筒扳手 套筒扳手
套管 套管
套索 套索
套結 套结
套繩 套绳