中文 Trung Quốc
套疊
套叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng chéo
làm tổ
để interleave
套疊 套叠 phát âm tiếng Việt:
[tao4 die2]
Giải thích tiếng Anh
overlapping
nesting
to interleave
套種 套种
套筒 套筒
套筒扳手 套筒扳手
套紅 套红
套索 套索
套結 套结