中文 Trung Quốc
套娃
套娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Matryoshka (Nga búp bê lồng nhau)
套娃 套娃 phát âm tiếng Việt:
[tao4 wa2]
Giải thích tiếng Anh
matryoshka (Russian nested doll)
套子 套子
套房 套房
套換 套换
套曲 套曲
套服 套服
套期保值 套期保值