中文 Trung Quốc
套子
套子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ bọc
trường hợp
bìa
phương pháp thông thường
sáo rỗng
lừa
bao cao su (SB)
套子 套子 phát âm tiếng Việt:
[tao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sheath
case
cover
conventional method
cliché
trick
(coll.) condom
套房 套房
套換 套换
套數 套数
套服 套服
套期保值 套期保值
套牢 套牢