中文 Trung Quốc
套換
套换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi (thu) bất hợp pháp
gian lận trao đổi
套換 套换 phát âm tiếng Việt:
[tao4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to change (currency) illegally
fraudulent exchange
套數 套数
套曲 套曲
套服 套服
套牢 套牢
套用 套用
套疊 套叠