中文 Trung Quốc
  • 套曲 繁體中文 tranditional chinese套曲
  • 套曲 简体中文 tranditional chinese套曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Divertimento (âm nhạc)
套曲 套曲 phát âm tiếng Việt:
  • [tao4 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • divertimento (music)