中文 Trung Quốc
套曲
套曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Divertimento (âm nhạc)
套曲 套曲 phát âm tiếng Việt:
[tao4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
divertimento (music)
套服 套服
套期保值 套期保值
套牢 套牢
套疊 套叠
套種 套种
套筒 套筒