中文 Trung Quốc
套中人
套中人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bảo thủ
套中人 套中人 phát âm tiếng Việt:
[tao4 zhong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
a conservative
套作 套作
套兒 套儿
套利 套利
套包 套包
套匯 套汇
套印 套印