中文 Trung Quốc
套作
套作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xen canh
phát triển một số cây trồng với nhau
套作 套作 phát âm tiếng Việt:
[tao4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
intercropping
growing several crops together
套兒 套儿
套利 套利
套利者 套利者
套匯 套汇
套印 套印
套取 套取