中文 Trung Quốc
奔騰
奔腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của sóng) tăng về phía trước
để cuộn trong sóng
để chạy mau
奔騰 奔腾 phát âm tiếng Việt:
[ben1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
(of waves) to surge forward
to roll on in waves
to gallop
奕 奕
奕訢 奕䜣
奕詝 奕詝
套中人 套中人
套作 套作
套兒 套儿