中文 Trung Quốc
奕
奕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
duyên dáng
奕 奕 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
graceful
奕訢 奕䜣
奕詝 奕詝
套 套
套作 套作
套兒 套儿
套利 套利