中文 Trung Quốc
契沙比克灣
契沙比克湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịnh Chesapeake
契沙比克灣 契沙比克湾 phát âm tiếng Việt:
[Qi4 sha1 bi3 ke4 Wan1]
Giải thích tiếng Anh
Chesapeake Bay
契箭 契箭
契約 契约
契約橋牌 契约桥牌
奓 奓
奓 奓
奓 奓