中文 Trung Quốc
  • 奉贈 繁體中文 tranditional chinese奉贈
  • 奉赠 简体中文 tranditional chinese奉赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ kính cẩn) đến nay
  • để cung cấp cho như là một món quà
奉贈 奉赠 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4 zeng4]

Giải thích tiếng Anh
  • (honorific) to present
  • to give as a present