中文 Trung Quốc
  • 奉養 繁體中文 tranditional chinese奉養
  • 奉养 简体中文 tranditional chinese奉养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chăm sóc (cha mẹ già)
  • để phục vụ
  • để hỗ trợ
奉養 奉养 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to look after (elderly parents)
  • to serve
  • to support