中文 Trung Quốc
奉迎
奉迎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ kính cẩn) để chào đón
đến fawn
奉迎 奉迎 phát âm tiếng Việt:
[feng4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) to greet
to fawn
奉送 奉送
奉還 奉还
奉陪 奉陪
奌 奌
奎 奎
奎寧 奎宁