中文 Trung Quốc
奉陪
奉陪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ kính cẩn) để đi cùng với
để giữ cho công ty sb
奉陪 奉陪 phát âm tiếng Việt:
[feng4 pei2]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) to accompany
to keep sb company
奉養 奉养
奌 奌
奎 奎
奎寧水 奎宁水
奎屯 奎屯
奎屯市 奎屯市