中文 Trung Quốc
奉系軍閥
奉系军阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tập đoàn Fengtian (của phía bắc lãnh chúa)
奉系軍閥 奉系军阀 phát âm tiếng Việt:
[Feng4 xi4 jun1 fa2]
Giải thích tiếng Anh
Fengtian clique (of northern warlords)
奉職 奉职
奉若神明 奉若神明
奉行 奉行
奉賢 奉贤
奉賢區 奉贤区
奉贈 奉赠