中文 Trung Quốc
  • 奉行 繁體中文 tranditional chinese奉行
  • 奉行 简体中文 tranditional chinese奉行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để theo đuổi (một khóa học, một chính sách)
奉行 奉行 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pursue (a course, a policy)