中文 Trung Quốc
奉職
奉职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống hiến cho nhiệm vụ
奉職 奉职 phát âm tiếng Việt:
[feng4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
devotion to duty
奉若神明 奉若神明
奉行 奉行
奉詔 奉诏
奉賢區 奉贤区
奉贈 奉赠
奉辛比克黨 奉辛比克党