中文 Trung Quốc
奉申賀敬
奉申贺敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin chúc mừng lịch sự (tức là trên một lời chào thẻ)
奉申賀敬 奉申贺敬 phát âm tiếng Việt:
[feng4 shen1 he4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
polite congratulations (i.e. on a greeting card)
奉祀 奉祀
奉節 奉节
奉節縣 奉节县
奉系軍閥 奉系军阀
奉職 奉职
奉若神明 奉若神明