中文 Trung Quốc
  • 奉祀 繁體中文 tranditional chinese奉祀
  • 奉祀 简体中文 tranditional chinese奉祀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cung cấp sự hy sinh (cho các vị thần hay tổ tiên)
  • để dâng cho
  • dành riêng cho
奉祀 奉祀 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • to offer sacrifice (to Gods or ancestors)
  • to consecrate
  • dedicated to