中文 Trung Quốc
奉獻
奉献
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp Trân trọng
để dâng cho
để dành
để cống hiến
奉獻 奉献 phát âm tiếng Việt:
[feng4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to offer respectfully
to consecrate
to dedicate
to devote
奉現 奉现
奉申賀敬 奉申贺敬
奉祀 奉祀
奉節縣 奉节县
奉系 奉系
奉系軍閥 奉系军阀