中文 Trung Quốc
大匠
大匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thầy nghệ nhân
Tiêu đề chính thức của triều đại Hán
大匠 大匠 phát âm tiếng Việt:
[da4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
master craftsman
Han dynasty official title
大半 大半
大卡 大卡
大印 大印
大口 大口
大口徑 大口径
大可不必 大可不必