中文 Trung Quốc
大分界嶺
大分界岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Great Dividing Range, dãy núi ở miền đông Úc
大分界嶺 大分界岭 phát âm tiếng Việt:
[Da4 fen1 jie4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
Great Dividing Range, mountain range in Eastern Australia
大分縣 大分县
大別山 大别山
大利拉 大利拉
大前天 大前天
大前年 大前年
大前提 大前提