中文 Trung Quốc
大刀闊斧
大刀阔斧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm và quyết định
大刀闊斧 大刀阔斧 phát âm tiếng Việt:
[da4 dao1 kuo4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
bold and decisive
大分子 大分子
大分界嶺 大分界岭
大分縣 大分县
大利拉 大利拉
大剌剌 大剌剌
大前天 大前天