中文 Trung Quốc
  • 大出其汗 繁體中文 tranditional chinese大出其汗
  • 大出其汗 简体中文 tranditional chinese大出其汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ mồ hôi Xô (thành ngữ)
大出其汗 大出其汗 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 chu1 qi2 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sweat buckets (idiom)