中文 Trung Quốc
大出其汗
大出其汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ mồ hôi Xô (thành ngữ)
大出其汗 大出其汗 phát âm tiếng Việt:
[da4 chu1 qi2 han4]
Giải thích tiếng Anh
to sweat buckets (idiom)
大刀 大刀
大刀會 大刀会
大刀闊斧 大刀阔斧
大分界嶺 大分界岭
大分縣 大分县
大別山 大别山