中文 Trung Quốc
大刀
大刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broadsword
con dao lớn
Mã tấu
大刀 大刀 phát âm tiếng Việt:
[da4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
broadsword
large knife
machete
大刀會 大刀会
大刀闊斧 大刀阔斧
大分子 大分子
大分縣 大分县
大別山 大别山
大利拉 大利拉