中文 Trung Quốc
天空
天空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời
天空 天空 phát âm tiếng Việt:
[tian1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
sky
天穿日 天穿日
天窗 天窗
天竺 天竺
天竺葵 天竺葵
天竺鼠 天竺鼠
天等 天等