中文 Trung Quốc
天窗
天窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hatchway
bầu trời
Sun mái nhà
天窗 天窗 phát âm tiếng Việt:
[tian1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
hatchway
skylight
sun roof
天竺 天竺
天竺牡丹 天竺牡丹
天竺葵 天竺葵
天等 天等
天等縣 天等县
天箭座 天箭座