中文 Trung Quốc
天竺鼠
天竺鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guinea pig
cavy
天竺鼠 天竺鼠 phát âm tiếng Việt:
[tian1 zhu2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
guinea pig
cavy
天等 天等
天等縣 天等县
天箭座 天箭座
天籟 天籁
天經地義 天经地义
天網恢恢 天网恢恢