中文 Trung Quốc
  • 天竺 繁體中文 tranditional chinese天竺
  • 天竺 简体中文 tranditional chinese天竺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiểu lục địa Ấn Độ (esp. trong ngữ cảnh đường hay Phật giáo)
天竺 天竺 phát âm tiếng Việt:
  • [Tian1 zhu2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Indian subcontinent (esp. in Tang or Buddhist context)