中文 Trung Quốc
天球
天球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên cầu
天球 天球 phát âm tiếng Việt:
[tian1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
celestial sphere
天球赤道 天球赤道
天理教 天理教
天理難容 天理难容
天琴星座 天琴星座
天璇 天璇
天璣 天玑