中文 Trung Quốc
天理難容
天理难容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường không thể chịu đựng được này (thành ngữ)
không chịu được hành vi
天理難容 天理难容 phát âm tiếng Việt:
[tian1 li3 nan2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
Heaven cannot tolerate this (idiom)
intolerable behavior
天琴座 天琴座
天琴星座 天琴星座
天璇 天璇
天生 天生
天生的一對 天生的一对
天界 天界